Characters remaining: 500/500
Translation

crack willow

Academic
Friendly

Từ "crack willow" trong tiếng Anh chỉ một loại cây liễu tên khoa học Salix fragilis. Đây một loại cây lớn, đặc trưng với các cành cứng dễ bị gãy, do đó tên gọi "crack" (bẻ gãy) được sử dụng.

Định nghĩa
  • Crack willow (noun): Cây liễu to với cành cứng, thường mọc gần nước dễ bị gãy.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The crack willow near the river has many broken branches."
    • (Cây liễu to gần dòng sông nhiều cành bị gãy.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The crack willow is often planted for erosion control because its roots stabilize the soil, but care must be taken to prevent the branches from breaking during storms."
    • (Cây liễu to thường được trồng để kiểm soát xói mòn rễ của giúp ổn định đất, nhưng cần phải cẩn thận để tránh cành bị gãy trong các cơn bão.)
Biến thể của từ
  • Willow: từ chung để chỉ tất cả các loại cây liễu.
  • Crack: Ngoài nghĩa "bẻ gãy", còn có thể được dùng như một động từ trong các ngữ cảnh khác nhau, dụ như "to crack a code" (giải mã một số).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Salix: Tên khoa học của chi cây liễu.
  • Brittle: Dễ gãy, thường dùng để mô tả tính chất của vật liệu, có thể áp dụng cho cành của cây liễu to.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Break like a twig": Một thành ngữ mô tả sự dễ gãy, tương tự như cành của cây liễu to.
  • "Crack under pressure": một thành ngữ nghĩa không thể chịu đựng áp lực, có thể liên quan đến tính dễ bị gãy của cành.
Tóm tắt

"Crack willow" một loại cây cành cứng nhưng dễ bị gãy, thường mọcgần các vùng nước. Khi học từ này, bạn có thể nhớ đến các đặc điểm của cây cách được sử dụng trong các câu khác nhau.

Noun
  1. cây liễu to, các cành cứng, dễ bị gãy

Comments and discussion on the word "crack willow"